THÔNG TIN CƠ BẢN
* Address: 145 Anam-ro, Anam-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea
* Website: https://www.korea.edu/
* Link Youtube: http://bit.ly/DaihocKorea
MỘT SỐ ĐIỀU NỔI BẬT VỀ TRƯỜNG
Là 1 trong những trường lâu đời và lớn nhất tại Hàn Quốc
Khuôn viên trường rất rộng là ngôi nhà chung của hơn 36.000 sinh viên từ khắp nơi ở Hàn Quốc và Thế Giới. Với kiến trúc bằng đá trang nghiêm với những bãi cỏ, cây cối theo mùa và hệ thực vật tự nhiên, #KU được biết đến là một trong những khuôn viên đẹp nhất ở Hàn Quốc. Các sinh viên của KU đại diện cho giấc mơ Hàn Quốc vì họ là một trong những sinh viên sáng giá nhất và tham vọng nhất. KU được công nhận trên toàn quốc về cam kết giảng dạy và học tập xuất sắc.
Bề rộng học thuật của trường đại học rộng lớn với 81 khoa của nó ở 19 trường cao đẳng và 19 trường đại học, và nó có hơn 1.500 giảng viên toàn thời gian với hơn 95% trong số họ có bằng tiến sĩ hoặc trình độ tương đương trong lĩnh vực của họ. Có các Khoa Nghiên cứu Châu Á và Nhân văn đặc biệt mạnh mẽ cùng với Trường Nghiên cứu Quốc tế (#GSIS) mới thành lập gần đây. KU cũng nổi tiếng với các trường chuyên nghiệp về Luật, Y học và Quản trị Kinh doanh. Trong nghiên cứu, KU là một nhà lãnh đạo được quốc tế công nhận với hơn 100 trung tâm nghiên cứu, bao gồm Trung tâm nghiên cứu Đông Á và Trung tâm nghiên cứu văn hóa Hàn Quốc.
Korea University Bussiness School (#KUBS) là trường kinh doanh duy nhất và đầu tiên trong cả nước đạt được chứng nhận của cả Hệ thống cải thiện chất lượng châu Âu (#EQUIS), kết hợp với sự công nhận được cấp bởi Hiệp hội cho các trường kinh doanh nâng cao (#AACSB) ). Không giống như nhiều trường đại học ở Hàn Quốc, KU không chỉ tự hào là một tổ chức tiến bộ và có ý thức toàn cầu mà còn đóng vai trò trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa độc đáo của Hàn Quốc.
– Trường xếp thứ 1 Hàn Quốc và thứ 7 Châu Á theo nghiên cứu bảng xếp hạng các trường kinh doanh (UT Dallas)
– Trường có công trình nghiên cứu tài chính đứng thứ 35 thế giới (theo Arizona Finance Research)
– Trường có 87 khoa chính quy ( Đại học Quốc gia Seoul: 52 khoa, Đại học Yonsei: 63 khoa)
– 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình #MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh.
I. THÔNG TIN VỀ KHÓA HỌC TIẾNG
Lịch trình đăng ký và nhập học
Kỳ học | Thời gian đăng ký | Thời gian nhập học |
Mùa Xuân | ~10/01/2019 | 05/03/2019 |
Mùa Hè | ~19/04/2019 | 07/06/2019 |
Mùa Thu | ~19/07/2019 | 03/09/2019 |
Mùa Đông | 18/10/2019 | 03/12/2019 |
Học phí
- Học phí: 1.630.000krw/ kỳ * 4 kỳ ~ 6.520.000krw
- Phí đăng ký: 60.000krw
Ký túc xá
* Trường KU mỗi sinh viên chỉ được ở 1 kỳ duy nhất và không được gia hạn thêm
* Phòng 2 người, cư trú trong 1 kỳ 3 tháng: 1.200.000 krw
Kỳ học | Thời gian đăng ký | Thời gian cư trú |
Mùa Xuân | 21/02/2019 ~ 31/01/2019 | 02/03/2019 ~ 24/05/2019 |
Mùa Hè | 22/04/2019 ~ 03/05/2019 | 04/06/2019 ~ 26/08/2019 |
Mùa Thu | 22/07/2019 ~ 02/08/2019 | 31/08/2019 ~ 25/11/2019 |
Mùa Đông | 21/10/2019 ~ 31/10/2019 | 30/11/2019 ~ 34/02/2020 |
II. HỆ ĐẠI HỌC (CỬ NHÂN)
Chuyên ngành đào tạo
– Học phí ~ 4000$/ kì
– Phí đăng kí:
+ Nhân văn & Khoa học: 150.000 KRW
+ Nghệ thuật & Thiết kế: 200.000 KRW
+ Khoa Luật
+ Quản trị kinh doanh + Khoa tiếng Hàn Quốc và Văn học Hàn Quốc + Khoa Tiếng Anh và Văn học Anh + Triết học + Lịch sử Hàn Quốc + Lịch sử + Tâm lý học + Xã hội học + Khoa tiếng Đức và Văn học Đức + Khoa tiếng Pháp và Văn học Pháp + Khoa tiếng Trung và Văn học Trung Quốc + Khoa tiếng Nga và Văn học Nga + Khoa tiếng Nhật và Văn học Nhật Bản + Khoa tiếng Tây Ban Nha và Văn học Tây Ban Nha + Khoa Trung Quốc cổ đại + Ngôn ngữ học
|
+ Công nghiệp thực phẩm
+ Thực phẩm và Kinh tế tài nguyên + Khoa học môi trường và công trình sinh thái + Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế + Kinh tế + Hành chính công + Thống kê + Toán học + Vật lý + Hóa học + Trái đất và Khoa học Môi trường + Khoa học Vật liệu và Kỹ thuật + Công trình Điện + Quản lý và Kỹ thuật Công nghiệp + Hóa chất và Công nghệ sinh học + Sư phạm Địa lý + Sư phạm Lịch sử
|
+ Công trình xây dựng, môi trường và kiến Trúc + Kiến trúc + Công trình Cơ khí + Y học + Giáo dục + Giáo dục thể chất + Kinh tế gia đình + Điều dưỡng + Kĩ sư Truyền thông và Tin học + Nghệ thuật và Thiết kế + Du lịch và Truyền thông đa phương tiện + Khoa học + Sư phạm Tiếng Hàn + Sư phạm Tiếng Anh + Nghiên cứu liên ngành + Nghiên cứu Quốc tế + Khoa học đời sống và Công nghệ Sinh học + Sư phạm Toán + Sư phạm Tin học |
Học phí - Học bổng
Loại học bổng | Giá trị | Điều kiện |
Loại A (sinh viên mới) |
100% học phí cả phí nhập học |
Kết quả đầu vào GPA 3.3 trở lên |
Loại B (sinh viên mới) |
50% học phí cả phí nhập học |
Results of GPA 2.8 and above |
(Students are studying) Excellent performance |
100% tuition for the next term |
Outstanding students of each department |
(Students who are studying) Has excellent improvement |
50% of next semester tuition | Students improve GPA progress |
(Students are studying) Difficult situation |
50% of next semester tuition |
III. AFTER UNIVERSITY SYSTEM (MASTER, PROGRESS)
- Registration fee: KRW 120,000
- Trust fee: KRW 7,000
- Admission fee: KRW 1,142,000
Specialized | Tuition Fees (Won) |
Liberal arts and social science | 4.886.000 |
Natural Sciences | 5.914.000 |
Technology | 6.897.000 |
Health science | 6.406.000 |
Một số hình ảnh về trường: